Thực đơn
Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Twice Các bài hát khác lọt vào bảng xếp hạngTên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album | |||
JPN Hot. [119] | US World [120] | ||||||
Gaon [121] | KOR Hot. [122] | ||||||
"Do It Again" (다시 해줘) | 2015 | 127 | — | — | — |
| The Story Begins |
---|---|---|---|---|---|---|---|
"Going Crazy" (미쳤나봐) | 164 | — | — | — |
| ||
"Truth" | 207 | — | — | — |
| ||
"Like a Fool" | 243 | — | — | — | |||
"Candy Boy" | 268 | — | — | — | |||
"Precious Love" (소중한 사랑) | 2016 | 73 | — | — | — | Page Two | |
"Touchdown" | 86 | — | — | — | |||
"Woohoo" | 108 | — | — | — |
| ||
"Tuk Tok" (툭하면 톡) | 112 | — | — | — |
| ||
"My Headphones On" (Headphone 써) | 133 | — | — | — |
| ||
"1 to 10" | 35 | — | — | — |
| Twicecoaster: Lane 1 | |
"One in a Million" | 55 | — | — | — |
| ||
"Ponytail" | 67 | — | — | — |
| ||
"Jelly Jelly" | 68 | — | — | — |
| ||
"Pit-A-Pat" | 75 | — | — | — |
| ||
"Next Page" | 78 | — | — | — |
| ||
"Ice Cream" (녹아요) | 2017 | 19 | — | — | 18 |
| Twicecoaster: Lane 2 |
"Only You" (Only 너) | 56 | — | — | — |
| Signal | |
"Three Times a Day" (하루에 세번) | 57 | — | — | — |
| ||
"Someone Like Me" | 78 | — | — | — |
| ||
"Hold Me Tight" | 80 | — | — | — |
| ||
"Eye Eye Eyes" | 82 | — | — | — |
| ||
"Luv Me" | — | — | 38 | — | EP One More Time | ||
"Turtle" (거북이) | 26 | — | — | — |
| Twicetagram | |
"Missing U" | 46 | 15 | — | — |
| ||
"Wow" | 86 | 17 | — | — |
| ||
"24/7" | 95 | 18 | — | — |
| ||
"FFW" | 97 | 20 | — | — |
| ||
"You in My Heart" (널 내게 담아) | — | 19 | — | — |
| ||
"Look at Me" (날 바라바라봐) | — | 21 | — | — |
| ||
"Love Line" | — | 22 | — | — |
| ||
"Ding Dong" | — | 23 | — | — |
| ||
"Don't Give Up" (힘내!) | — | 24 | — | — |
| ||
"Jaljayo Good Night" (잘자요 굿나잇) | — | 25 | — | — |
| ||
"Rollin'" | — | 16 | — | — |
| ||
"Merry & Happy" | 24 | 21 | 54 | 12 |
| Merry & Happy | |
"Brand New Girl" | 2018 | — | — | 26 | — | EP Candy Pop | |
"Sweet Talker" | — | 22 | — | — | What is Love? | ||
"Ho!" | — | 30 | — | — | |||
"Chillax" | 65 | 12 | — | 9 | Summer Nights | ||
"Shot Thru the Heart" | — | — | — | 12 | |||
"Be as One" | — | — | 94 | — | BDZ | ||
"—" biểu thị không đạt được thứ hạng tại bảng xếp hạng hoặc không phát hành tại lãnh thổ đó. |
Thực đơn
Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Twice Các bài hát khác lọt vào bảng xếp hạngLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Twice http://cdn.aria.com.au/pdfs/A6D3337D98E4D0C9C80D80... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot...